Model HW76, 1 giường nằm, khóa cửa từ xa điều khiển điện tử, cabin nâng điện kết hợp thủy lực góc lật rộng 700, điều hòa và hệ thống thông gió, Radio kết hợp đọc thẻ nhớ SD & USB, ghế tự động điều chỉnh bằng hơi.
Số loại | ZZ3257N3447A1 |
Kiểu cabin | Model HW76, 1 giường nằm, khóa cửa từ xa điều khiển điện tử, cabin nâng điện kết hợp thủy lực góc lật rộng 700, điều hòa và hệ thống thông gió, Radio kết hợp đọc thẻ nhớ SD & USB, ghế tự động điều chỉnh bằng hơi. |
Hệ thống lái | ZF8098, Trợ lực lái thủy lực |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí nén 2 dòng WABCO (Mỹ), phanh khí xả.Option: ABS |
Kích thước xe ben howo 371 HP | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3400+1350 mm |
Kích thước bao (mm) | Dài : 7125 ; Rộng : 2496 ; Cao 3025 |
Trọng lượng (kg) | |
Tự trọng | 8900 |
Tải trọng cho phép | 12500 |
Kích thước thùng xe | 5000x2300x850 mm; body biên dạng chữ U, sàn dày 4mm, vách dày: 3 mm, ben thủy lực HYVA đặt trước. |
Động cơ xe ben howo 371 HP | |
Nhãn hiệu | WD615.47, EURO II |
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp, làm mát khí nạp; Diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích làm việc (L) | 9.726 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) | 126x130 |
Tỷ số nén | 17:01 |
Công suất / Vòng quay (HP/rpm) | 371 / 2200 (HP/rpm) |
Moment xoắn lớn nhất/ vòng quay (N.m/rpm) | 1500/1100-1600 |
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh) | 180 |
Hệ thống điện xe ben howo 371 HP | |
Ắc quy | 12V,165Ah x 2 (Option: 180Ah) |
Máy phát | 28V, 1500W |
Máy khởi động | 24V 7.5 KW |
Ly Hợp | |
Đĩa ma sát, hệ thống điều khiển | Đường kính 430 (mm)Điều khiển thủy lực, trợ lực khí nén, ly hợp 01 đĩa ma sát khô |
Hộp số của xe ben howo 371 HP | |
Nhãn hiệu | HW19710TL |
Kiểu loại | Cơ khí, bộ đồng tốc, vỏ nhôm, 10 số tới 2 số lùi |
Cầu xe ben howo 371 HP | |
Khả năng chịu tải (kG) trước | HF7 , 7 tấn |
Khả năng chịu tải (kG) sau | ST16, giảm tải 2 lần tải trọng 16 tấn |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.73 |
Cỡ lốp | 12.00R20, với 1 lốp dự phòng |
Khung Chassis xe howo 371 HP | |
Kích thước | Thép hình chữ U, 300 x (8+5) mm |
Công nghệ sơn | Sơn nhiệt 2500C |
Hệ thống nhíp | Trục trước nhíp lá, có giảm chấn thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển, thanh cân bằng. Trục sau nhíp lá, có trục điều hướng, thanh cân bằng |
Các Thông số khi xe ben howo 371 HP hoạt động | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 |
Khả năng leo dốc (%) | 29 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 25 lít/ 100Km |
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30 km/h) | ≤10 |
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm) | 275 |
Bình nhiên liệu | Hợp kim nhôm 300 L với hệ thống khóa |